Xếp Hạng Sau 2 Vòng Nữ:
Hạng | Đội Bảng A | Trận Thắng | Trận Thua | Điểm | Set Thắng | Set Thua |
1 | VTV BĐ Long An | 6 | 2 | 19 | 21 | 8 |
2 | Kinh Bắc | 6 | 2 | 18 | 19 | 9 |
3 | Quảng Ninh | 5 | 3 | 12 | 15 | 14 |
4 | Thanh Hóa | 1 | 7 | 4 | 7 | 21 |
5 | Thái Bình | 1 | 7 | 3 | 7 | 21 |
Hạng | Đội Bảng B | Trận Thắng | Trận Thua | Điểm | Set Thắng | Set Thua |
1 | Thông Tin | 8 | 0 | 24 | 24 | 0 |
2 | Ngân Hàng Công Thương | 5 | 3 | 15 | 16 | 15 |
3 | Vĩnh Long | 4 | 4 | 12 | 14 | 14 |
4 | Dak Lak | 2 | 6 | 6 | 8 | 18 |
5 | HCĐG Hà Nội | 2 | 6 | 5 | 9 | 20 |
Xếp Hạng Sau 2 Vòng Nam:
Hạng | Đội Bảng C | Trận Thắng | Trận Thua | Điểm | Set Thắng | Set Thua |
1 | Khánh Hòa | 8 | 0 | 23 | 23 | 7 |
2 | VLXD Bình Dương | 5 | 3 | 16 | 19 | 11 |
3 | Long An | 4 | 4 | 11 | 15 | 16 |
4 | Biên Phòng | 3 | 5 | 9 | 15 | 19 |
5 | Vĩnh Long | 0 | 8 | 1 | 4 | 24 |
Hạng | Đội Bảng D | Trận Thắng | Trận Thua | Điểm | Set Thắng | Set Thua |
1 | TPHCM | 7 | 1 | 20 | 23 | 10 |
2 | Ninh Bình | 6 | 3 | 17 | 21 | 13 |
3 | Thể Công | 5 | 3 | 14 | 18 | 11 |
4 | Hà Tĩnh | 2 | 6 | 7 | 9 | 18 |
5 | Bến Tre | 0 | 8 | 0 | 5 | 24 |
Lịch Thi Đấu Sơ Bộ:
Trận Thứ (Long An) | Ngày | Giờ | Mã Số | Nội Dung | Đội 1 | Đội 2 | Kết Quả |
1 | 2/1 | 18:00 | 1A-2B | Nữ | VTV BĐ Long An | Ngân Hàng CT | 0-3 (28-30, 11-25, 20-25) |
2 | 20:00 | 4C-5D | Nam | Biên Phòng | Bến Tre | 3-0 (25-21, 25-19, 25-19) | |
3 | 3/1 | 16:00 | 3C-3D (H5) | Nam | Long An | Thể Công | 3-2 (22-25, 27-25, 22-25, 25-23, 15-11) |
4 | 18:00 | 1B-2A | Nữ | Thông Tin | Kinh Bắc | 3-0 (25-12, 25-16, 25-20) | |
5 | 20:00 | 4D-5C | Nam | Hà Tĩnh | Vĩnh Long | 2-3 (15-25, 25-23, 21-25, 25-18, 17-19) | |
6 | 4/1 | 18:00 | W2-W5 (H7) | Nam | Biên Phòng* | Vĩnh Long* | 3-2 (13-25, 32-30, 25-16, 23-25, 16-14) |
7 | 20:00 | L1-L4 (H3) | Nữ | VTV BĐ Long An | Kinh Bắc | 1-3 (17-25, 25-13, 20-25, 20-25) | |
8 | 5/1 | 18:00 | L2-L5 (H9) | Nam | Bến Tre* | Hà Tĩnh* | 0-3 (15-25, 23-25, 24-26) |
9 | 20:00 | W1-W4 (CK) | Nữ | Ngân Hàng CT | Thông Tin | 1-3 (25-21, 13-25, 21-25, 25-27) | |
Trận Thứ (Bạc Liêu) | Ngày | Giờ | Mã Số | Nội Dung | Đội 1 | Đội 2 | Kết Quả |
1 | 2/1 | 18:00 | 1C-2D | Nam | Khánh Hòa | Ninh Bình | 3-1 (21-25, 25-19, 25-22, 25-22) |
2 | 20:00 | 4A-5B | Nữ | Thanh Hóa | HCĐG Hà Nội | 1-3 (30-28, 20-25, 16-25, 17-25) | |
3 | 3/1 | 16:00 | 3A-3B (H5) | Nữ | Quảng Ninh | Vĩnh Long | 2-3 (25-17, 22-25, 18-25, 27-25, 11-15) |
4 | 18:00 | 1D-2C | Nam | TPHCM | VLXD Bình Dương | 3-1 (25-19, 22-25, 25-19, 25-16) | |
5 | 20:00 | 4B-5A | Nữ | Dak Lak | Thái Bình | 3-0 (25-21, 25-21, 25-20) | |
6 | 4/1 | 18:00 | W2-W5 (H7) | Nữ | HCĐG Hà Nội* | Dak Lak* | 3-0 (25-15, 25-18, 25-12) |
7 | 20:00 | L1-L4 (H3) | Nam | Ninh Bình | VLXD Bình Dương | 3-0 (25-14, 25-22, 25-22) | |
8 | 5/1 | 18:00 | L2-L5 (H9) | Nữ | Thanh Hóa* | Thái Bình* | 2-3 (20-25, 16-25, 26-24 ,25-17, 15-11) |
9 | 20:00 | W1-W4 (CK) | Nam | Khánh Hòa | TPHCM | 0-3 (18-25, 22-25, 18-25) |
* BTC đổi lịch để các đội tranh suất trụ hạng có thời gian nghỉ ngơi. Cập nhật lúc 5h00 ngày 4/1/2019.
Bảng Xếp Hạng Chung Cuộc Mùa Giải 2019:
Hạng | Đội Nam |
1 | TPHCM (Vô Địch) |
2 | Khánh Hòa |
3 | TA Ninh Bình |
4 | VLXD Bình Dương |
5 | Long An |
6 | Thể Công |
7 | Biên Phòng |
8 | Vĩnh Long |
9 | Hà Tĩnh |
10 | Bến Tre (Xuống Hạng) |
Hạng | Đội Nữ |
1 | Thông Tin LVPB (Vô Địch) |
2 | Ngân Hàng CT |
3 | Kinh Bắc Bắc Ninh |
4 | VTV BĐ Long An |
5 | Vĩnh Long |
6 | Quảng Ninh |
7 | HCĐG Hà Nội |
8 | Dak Lak |
9 | Thái Bình |
10 | Thanh Hóa (Xuống Hạng) |